--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân trung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân trung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân trung
+
Philtrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân trung"
Những từ có chứa
"nhân trung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
nhân trung
:
Philtrum
+
khí sinh
:
AerialRễ khí sinhAerial roots
+
haggard
:
hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
+
phá gia
:
Ruin one's familyPhá gia chi tửA bad son who ruins his family
+
hemal
:
(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)